Perfil do usuário

Mr Truc Bach

Resumo da Biografia

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề hình khối

Hình học là một trong những kiến thức cơ bản, quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong đời sống thường ngày. Vì thế, cha mẹ đừng quên dạy bé các từ vựng tiếng Anh chủ đề hình khối nhé:https://tomokid.com/

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ về các hình khối cơ bản

Ở độ tuổi mầm non và tiểu học, các hình vuông, tròn, tam giác,… chính là kiến thức cơ bản mà bé được tiếp cận. Trong khi con làm quen với các hình, cha mẹ nên kết hợp dạy bé từ vựng tiếng Anh về các hình đó. Điều đó giúp việc học của con hiệu quả hơn và tốn ít thời gian hơn.

Dưới đây là danh sách các hình khối cơ bản mà bé yêu của bạn nên làm quen:

Circle: /'sɜ:kl/: Hình tròn

circle is a simple closed shape. (Hình tròn là một dạng hình khép kín đơn giản).

Polygon: /'pɒligən/: Hình đa giác

Hình đa giác là phần mặt phẳng được giới hạn bởi đường đa giác- đường gấp khúc khép kín (gồm những đoạn thẳng nối tiếp nhau).

Triangle: /'traiæηgl/: Hình tam giác

triangle is a polygon with three edges and three vertices. (Tam giác là một hình đa giác với ba cạnh và ba đỉnh).

Quadrilateral: /kwɒdri'læ-tərəl/: Hình tứ giác

quadrilateral is a polygon with four sides and four vertices. (Tứ giác là một hình đa giác với bốn cạnh và bốn đỉnh).

Square: /skweə[r]/: Hình vuông

square is a regular quadrilateral, which means that it has four equal sides and four equal angles (90-degree angles or right angles). (Hình vuông là một hình tức giác thông thường, có nghĩa là nó có 4 cạnh bằng nhau và 4 góc bằng nhau (góc 90 độ hoặc góc vuông).

Rectangle: /'rektæŋgl/: Hình chữ nhật

rectangle is a shape with four sides and four corners. (Chữ nhật là hình có bốn cạnh và bốn góc).

Pentagon: /'pentəgən/: Hình ngũ giác

pentagon is any five-sided polygon. The sum of the internal angles in a simple pentagon is 540°. (Ngũ giác là một hình đa giác bất kỳ với năm mặt. Tổng các góc trong một hình ngũ giác đơn giản là 540 độ):game tieng anh lop 3

Hexagon: /hek'∫əgən/: Hình lục giác

hexagon is a six-sided polygon. The total of the internal angles of any simple (non-self-intersecting) hexagon is 720°. (Lục giác là một hình đa giác sáu mặt. Tổng các góc trong một hình lục giác đơn giản (không tự giao nhau) là 720 độ).

Octagon: /'ɒktəgən/: Hình bát giác

An octagon is an eight-sided polygon or 8-gon. (Hình bát giác là một đa giác với tám mặt).

Oval: /eʊvl/: Hình bầu dục

An oval is a closed curve in a plane which "loosely" resembles the outline of an egg. (Một hình bầu dục là một đường cong khép kín trong mặt phẳng, nó không chặt chẽ như đường viền của quả trứng).

Star: /'stɑ:/: Hình sao

star has five corner vertices and intersecting edges. (Một hình sao có năm đỉnh góc và các cạnh giao nhau).

Từ vựng tiếng Anh một số hình khối khác

Ngoài những hình phẳng cơ bản nêu trên, nếu các bé cảm thấy hứng thú với chủ đề này, cha mẹ cũng có thể dạy bé thêm một số từ vựng tiếng Anh chủ đề hình học như:trò chơi học tiếng anh

  • Cone: /kəʊn/: Hình nón
  • Cube: /kju:b/: Hình lập phương
  • Cylinder: /'silində[r]/: Hình trụ
  • Pyramid: /'pirəmid/: Hình chóp/ hình kim tự tháp
  • Sphere: /sfiə[r]/: Hình cầu
  • Parallelogram: /pærə'leləgræm/: Hình bình hành
  • Pentagon: /'pentəgən/: Ngũ giác đều
  • Hexagon: /hek'∫əgən/: Lục giác
  • Octagon: /'ɒktəgən/: Bát giác

Khi dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề hình khối, cha mẹ nên kết hợp cho con tiếp xúc trực tiếp với các hình. Điều đó giúp trẻ hiểu hơn về kiến thức đang được học để từ đó ghi nhớ từ vựng tốt hơn.